1. nguyên thủy
2. chất liệu
3. công cụ lao động
4. nhà khảo cổ học
5. người vượn
6. dấu tích
7. bầy
8. mẫu quyền >< phụ quyền
(mẫu hệ >< phụ hệ)
9. săn bắn >< hái lượm
10. nông nghiệp sơ khai
11. ghè đẽo 12. mài
13. làm gốm
14. dệt vải
15. hang động
16. định cư >< di cư
17. vùng ven biển
18. nguồn lợi
19. trang trí
20. hoa văn
21. bộ lạc
22. phân hóa giai cấp